Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đảm đương


s'occuper; se charger (d'affaires importantes)
Đảm đương việc công
s'occuper des affaires publiques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.